| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đỗ Bích Thủy | Giáo viên Xã hội | SNV-01544 | Ngữ Văn 9/ tập 1 ( SGV ) ( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 03/11/2025 | 14 |
| 2 | Đỗ Bích Thủy | Giáo viên Xã hội | SNV-01555 | Ngữ Văn 9/ tập 2 ( SGV ) ( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 03/11/2025 | 14 |
| 3 | Đỗ Bích Thủy | Giáo viên Xã hội | SGK-01488 | Ngữ Văn 9/ tập 1 ( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 03/11/2025 | 14 |
| 4 | Đỗ Bích Thủy | Giáo viên Xã hội | SGK-01509 | Ngữ Văn 9/ tập 2 ( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 03/11/2025 | 14 |
| 5 | Đỗ Bích Thủy | Giáo viên Xã hội | SGK-01245 | Ngữ Văn 7/1 (SGK) CD | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 03/11/2025 | 14 |
| 6 | Đỗ Bích Thủy | Giáo viên Xã hội | SGK-02079 | Hoạt động trải nghiệm 8 ( KNTT) | Lưu Thu Thủy | 03/11/2025 | 14 |
| 7 | Đỗ Thị Mai Lệ | | SGK-02202 | Toán 7 tập 1 ( KNTT) | Hà Huy Khoái | 29/10/2025 | 19 |
| 8 | Đỗ Thị Mai Lệ | | SBT-00169 | Bài tập Toán 7 tập 1 (KNTT) | Nguyễn Huy Đoán | 29/10/2025 | 19 |
| 9 | Lê Thị Huế | Giáo viên Xã hội | SGK-01414 | Ngữ Văn 8/1 (SGK) CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2025 | 14 |
| 10 | Lê Thị Huế | Giáo viên Xã hội | SGK-01424 | Ngữ Văn 8/2 (SGK) CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2025 | 14 |
| 11 | Lê Tuyết Thanh | | SGK-02081 | Toán 8/ 1 ( KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/10/2025 | 32 |
| 12 | Lê Tuyết Thanh | | SGK-01039 | Toán 6 tập 2 (Kết nối tri thức ) | Hà Huy Khoái | 16/10/2025 | 32 |
| 13 | Lê Tuyết Thanh | | SGK-01033 | Bài tậpToán 6 tập 1 (Kết nối tri thức ) | Nguyễn Huy Đoan | 16/10/2025 | 32 |
| 14 | Lê Tuyết Thanh | | SGK-01056 | Bài tập Toán 6 tập 2 (Kết nối tri thức ) | Nguyễn Huy Đoan | 16/10/2025 | 32 |
| 15 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK-01228 | Giáo dục công dân 7 (SGK) CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 31/10/2025 | 17 |
| 16 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK-01792 | Giáo dục công dân 6 (SGK) (CD) | Nguyễn Văn Thắng | 31/10/2025 | 17 |
| 17 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK-01861 | Công Nghệ 9 (CD) ( trải nghiệm nghề nghiệp Mô Đun chế biến thực phẩm) | Nguyễn Tất Thắng | 16/10/2025 | 32 |
| 18 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01415 | Ngữ Văn 7/2 ( SGV) Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 19 |
| 19 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01589 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Môdun chế biến thực phẩm (SNV) ( CD) | Nguyễn Trọng Khanh | 29/10/2025 | 19 |
| 20 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Xã hội | SGK-01134 | Âm Nhạc 6 (Kết nối tri thức) | Hoàng Long | 29/10/2025 | 19 |
| 21 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Xã hội | SGK-01309 | Âm Nhạc 7 (SGK) KNTT | Hoàng Long | 29/10/2025 | 19 |
| 22 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Xã hội | SGK-01376 | Âm Nhạc 8 (SGK) (KNTT) | Hoàng Long, Vũ Mai Lan | 29/10/2025 | 19 |
| 23 | Nguyễn Việt Hòa | | SGK-01380 | Giáo dục công dân 8 (SGK) (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 16/10/2025 | 32 |
| 24 | Phạm Thị Hằng B | | SGK-01382 | Giáo dục công dân 8 (SGK) (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 16/10/2025 | 32 |
| 25 | Tạ Thị Lan Hương | Giáo viên Xã hội | SGK-01001 | Ngữ Văn 6 tập 1 ( Cánh Diều ) | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 19 |
| 26 | Tạ Thị Lan Hương | Giáo viên Xã hội | STKC-02941 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ Văn 6 Tập 2 | Lê Quang Hưng | 29/10/2025 | 19 |
| 27 | Tạ Thị Lan Hương | Giáo viên Xã hội | STKC-02937 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ Văn 6 Tập 1 | Lê Quang Hưng | 29/10/2025 | 19 |
| 28 | Tạ Thị Lan Hương | Giáo viên Xã hội | STKC-02983 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ Văn 7 tập 1( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Lê Quang Hưng | 29/10/2025 | 19 |
| 29 | Tạ Thị Lan Hương | Giáo viên Xã hội | STKC-02990 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ Văn 7 tập 2( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Lê Quang Hưng | 29/10/2025 | 19 |
| 30 | Trần Thị Hảo | Giáo viên Xã hội | SGK-01116 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghệp 6 (Kết nối tri thức) | Lưu Thu Thủy | 03/11/2025 | 14 |
| 31 | Trần Thị Hảo | Giáo viên Xã hội | SGK-01791 | Giáo dục công dân 6 (SGK) (CD) | Nguyễn Văn Thắng | 03/11/2025 | 14 |
| 32 | Trần Thị Hảo | Giáo viên Xã hội | SGK-01829 | Tiếng Anh 6/1 (SHS) (Global sucess) | Hoang Văn Vân, Nguyễn Thị Chi | 03/11/2025 | 14 |
| 33 | Trần Thị Hảo | Giáo viên Xã hội | SGK-01851 | Tiếng Anh 6/1 (SBT) (Global sucess) | Hoang Văn Vân, Nguyễn Thị Chi | 03/11/2025 | 14 |
| 34 | Trần Thị Ngân | Giáo viên Tự nhiên | SGK-01822 | Tin học 6 (SGK) (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 31/10/2025 | 17 |
| 35 | Trần Thị Ngân | Giáo viên Tự nhiên | SGK-01117 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghệp 6 (Kết nối tri thức) | Lưu Thu Thủy | 31/10/2025 | 17 |
| 36 | Trần Thị Ngân | Giáo viên Tự nhiên | SGK-01701 | Bài tập Toán 6/2 ( SBT) ( KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 31/10/2025 | 17 |
| 37 | Trần Thị Ngân | Giáo viên Tự nhiên | SGK-01040 | Toán 6 tập 2 (Kết nối tri thức ) | Hà Huy Khoái | 03/11/2025 | 14 |
| 38 | Trần Thị Ngân | Giáo viên Tự nhiên | SGK-01020 | Toán 6 tập 1 (Kết nối tri thức ) | Hà Huy Khoái | 03/11/2025 | 14 |
| 39 | Vũ Thị Long | | SGK-01626 | Cộng Nghệ Định hướng Nghề Nghiệp ( CD) | Nguyễn Trọng Khanh | 29/10/2025 | 19 |
| 40 | Vũ Thị Long | | SGK-01340 | Khoa học tư nhiên 8 (SGK) (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 19 |
| 41 | Vũ Thị Long | | SGK-01387 | Hoạt động trải nghiệm 8 (SGK) (KNTT) | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 19 |
| 42 | Vũ Thị Long | | SNV-01469 | Khoa Học Tự Nhiên 8( SGV) ( KNTT) | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ, | 29/10/2025 | 19 |