Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STKC-00041
| NGUYỄN XUÂN LẠC | Để thấy những vì sao | GD | H. | 1994 | 16HN4 | 70000 |
2 |
STKC-00042
| NGUYỄN NGỌC ĐẠM | Toán phát triển lớp 6 | GD | H. | 1994 | 51(076) | 9500 |
3 |
STKC-00001
| NGUYỄN ANH THÁI | Lịch sử thế giới hiện đại | Giáo Dục | H. | 1980 | 3273 | 50 |
4 |
STKC-00002
| TRƯƠNG HỮU QUÝNH | Lịch sử thế giới Việt Nam | Giáo Dục | H. | 1980 | 9(V0) | 110 |
5 |
STKC-00003
| NGUYỄN MẠNH QUÝ | Các phương pháp toán học trong hóa học | Giáo Dục | H. | 1980 | 540 | 68 |
6 |
STKC-00004
| NGUYỄN QUANG VINH | Lý luận dạy học sinh học | Giáo Dục | H. | 1980 | 540 | 40 |
7 |
STKC-00005
| TRẦN KIÊN | Động vật không xương sống | Giáo Dục | H. | 1980 | 540 | 50 |
8 |
STKC-00006
| TRẦN KIÊN | Động vật không xương sống | Giáo Dục | H. | 1980 | 540 | 50 |
9 |
STKC-00007
| CHIÊM TẾ | Lịch sử thế giới cổ đâị | Giáo Dục | H. | 1980 | 9(T)03 | 100 |
10 |
STKC-00008
| ĐẶNG ĐỨC ANH | Lịch sử thế giới Trung Đại | Giáo Dục | H. | 1980 | 9(T)1 | 140 |
|