STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Toán học và tuổi trẻ | Lê Mai | 505 |
2 | Tạp chí giáo dục | Lê Thanh Oai | 462 |
3 | Chăm sóc mắt và chống mù lòa ( tài liệu dành cho học sinh THCS) | Ngô Văn Hưng | 245 |
4 | Vật lý và tuổi trẻ | Nguyễn Hoài Anh | 181 |
5 | Văn học và tuổi trẻ | Vũ Văn Hùng | 55 |
6 | SGV Lịch sử 6 | Nguyễn Cao Lũy | 49 |
7 | Thế giới mới | Phạm Tấn Thăng | 43 |
8 | Rừng xanh môi trường đô thị | ĐỖ HẢI LINH | 35 |
9 | AIDS mối hiểm họa lớn của loài người | Sách dự án GD | 32 |
10 | Toán tuổi thơ | Vũ Kim Thủy | 31 |
11 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 30 |
12 | Chăm sóc mắt và chống mù lòa ( tài liệu dành cho giáo viên THCS) | Ngô Văn Hưng | 30 |
13 | Sách thư viện và thiết bị giáo dục | Nguyễn Đức Thái | 29 |
14 | tạp chí thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 27 |
15 | Ngữ văn 9/2 (SGK) | Nguyễn Khắc Phi | 20 |
16 | Ngữ văn 6/2 (SGK) | Nguyễn Khắc Phi | 19 |
17 | Toán 9/2 (SGK) | Phan Đức Chính | 19 |
18 | Toán 9/1 (SGK) | Phan Đức Chính | 18 |
19 | Tạp chí khoa học giáo dục việt Nam | Trần Công Phong | 18 |
20 | Ngữ văn 9/1 (SGK) | Nguyễn Khắc Phi | 18 |
21 | Bài tập Toán 9/1 (SBT) | Phan Đức Chính | 17 |
22 | Toán 6/1 (SGK) | Phan Đức Chính | 16 |
23 | Công nghệ nấu ăn 9 (SGK) | Nguyễn Minh Đường | 16 |
24 | Địa lý 6 (SGK) | Nguyễn Dược | 16 |
25 | Bài tập Vật lý 6 ( SBT) | Bùi Gia Thịnh | 16 |
26 | Vật lý 6 ( SGK) | Vũ Quang | 16 |
27 | Văn nghệ Hải Dương | Hà Huy Chương | 15 |
28 | Địa lý 8 (SGK) | Nguyễn Dược | 15 |
29 | Ngữ văn 6/1 (SGK) | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
30 | Hóa học 9 (SGK) | Lê Xuân Trọng | 15 |
31 | Toán 8/2 (SGK) | Phan Đức Chính | 15 |
32 | Lịch sử 6 (SGK) | Phan Ngọc Liên | 15 |
33 | Toán 7/2 (SGK) | Phan Đức Chính | 14 |
34 | Bài tập Toán 9/2 (SBT) | Phan Đức Chính | 14 |
35 | Bài tập Vật lý 9/2 (SBT) | Phan Đức Chính | 14 |
36 | Tiếng anh 9 (SGK) cũ | Nguyễn Văn Lợi | 14 |
37 | Ngữ văn 7/2 (SGK) | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
38 | Vì tương lai cuộc sống | Mai Huy Bổng | 13 |
39 | Bài tập Hóa học 9/2 (SBT) | Lê Xuân Trọng | 13 |
40 | Lịch sử 9 (SGK) | Phan Ngọc Liên | 13 |
41 | Lịch Sử 7 (SGK) | Phan Ngọc Liên | 12 |
42 | Toán 6/2 (SBT) | Phan Đức Chính | 12 |
43 | Tiếng anh 6 ( SGK) cũ | Nguyễn Văn Lợi | 12 |
44 | Sinh học 9 (SGK) | Nguyễn Quang Vinh | 12 |
45 | Bài Tập Tiếng Anh 6 Tập 1 (Sách bài tập) (Sách mới) | Hoàng Văn Vân | 12 |
46 | Bài tập Tiếng Anh 6 Tập 2 (Sách học sinh) (Sách mới) | Hoàng Văn Vân | 12 |
47 | Ngữ văn 8/1 (SGK) | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
48 | Địa lý 9 (SGK) | Nguyễn Dược | 12 |
49 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 12 |
50 | Tài liệu bồi dưỡng Giáo dục ngoài giờ lên lớp Q1 | Bộ GD - ĐT | 12 |
51 | Vật lý 8 (SGK) | Vũ Quang | 12 |
52 | Vật lý 9 (SGK) | Vũ Quang | 11 |
53 | Bài tập Vật lý 8 (SBT) | Bùi Gia Thinh | 11 |
54 | Mĩ Thuật 6 (Kết nối tri thức) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 11 |
55 | Ngữ văn 6/2 (SBT) | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
56 | Bài tập ngữ văn 9/1 (SBT) | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
57 | Bài tập ngữ văn 9/2 (SBT) | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
58 | Ngữ văn 6/1 (SBT) | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
59 | Tiếng Anh 6 Tập 1 (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 11 |
60 | Ngữ Văn 6 tập 1 ( Cánh Diều ) | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
61 | Ngữ Văn 6 tập 2 ( Cánh Diều ) | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
62 | Bài tập Tiếng anh 9 (SBT) cũ | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
63 | Bài tập Tiếng anh 6 ( SBT) cũ | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
64 | Toán 8/1 (SGK) | Phan Đức Chính | 11 |
65 | Toán 7/1 (SGK) | Phan Đức Chính | 11 |
66 | Bài tập Toán 7/2 (SBT) | Tôn Thân | 11 |
67 | Bài tập Toán 8/1 (SBT) | Tôn Thân | 11 |
68 | Bài tập Toán 8/2 (SBT) | Tôn Thân | 11 |
69 | Nhật kí trưởng thành của đứa trẻ ngoan: Thói quen tốt theo tôi đến trọn đời | Trí Đức | 11 |
70 | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí phầnLịch sử 9( SBT) (KNTT) | Trịnh Đình Tùng | 10 |
71 | Lịch sử và Địa lý 9 ( SNV) ( KNTT) | Vũ Minh Giang | 10 |
72 | Toán 6/1 (SBT) | Phan Đức Chính | 10 |
73 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Môdun chế biến thực phẩm (SNV) ( CD) | Nguyễn Trọng Khanh | 10 |
74 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Moodun lắp đặt mạng điện trong nhà (SNV) ( CD) | Nguyễn Trọng Khanh | 10 |
75 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp trồng cây ăn quả (SNV) ( CD) | Nguyễn Trọng Khanh | 10 |
76 | Cộng Nghệ Định hướng Nghề Nghiệp ( CD) | Nguyễn Trọng Khanh | 10 |
77 | Công nghệ Trải nghiệm nghề nghệp Mô Dun lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Trọng Khanh | 10 |
78 | Bài tập Ngữ Văn 9/ tập 1 ( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 10 |
79 | Bài tập Ngữ Văn 9/ tập 2 ( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 10 |
80 | Công nghệ lắp đặt mạng điện trong nhà 9 (SGK) | Nguyễn Minh Đường | 10 |
81 | Ngữ Văn 9/ tập 1 ( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 10 |
82 | Công nghệ 6 ( Cánh Diều) | Nguyễn Tất Thắng | 10 |
83 | Tiếng Anh 6 Tập 2 (Sách học sinh) (Sách mới) | Hoàng Văn Vân | 10 |
84 | Bài tập Tiếng Anh 9(SBT) ( Global success) | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 10 |
85 | Tiếng Anh 9(SHS) ( Global success) | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 10 |
86 | Tiếng Anh 9(SNV) ( Global success) | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 10 |
87 | Âm nhạc 9 ( SNV) ( KNTT) | Hoàng Long | 10 |
88 | Âm Nhạc 9( KNTT) | Hoàng Long | 10 |
89 | Âm nhạc và mỹ thuật 9 (SGK) | Hoàng Long | 10 |
90 | Hóa học 8 (SGK) | Lê Xuân Trọng | 10 |
91 | Bài tập Hóa học 8 (SBT) | Lê Xuân Trọng | 10 |
92 | Kể chuyện đạo đức bác Hồ | Lê A | 10 |
93 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghệp 6 (Kết nối tri thức) | Lưu Thu Thủy | 10 |
94 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghệp 9 ( SNV) ( KNTT) | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu | 10 |
95 | Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 9( KNTT) | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu | 10 |
96 | Tin Học 9 ( SNV) ( KNTT) | Nguyễn Chí Công | 10 |
97 | Tin học 9 ( KNTT) | Nguyễn Chí Công | 10 |
98 | Đất rừng Phương Nam | Đoàn Giỏi | 10 |
99 | Mĩ Thuật 9 ( SNV) ( KNTT) | Đinh Gia Lê | 10 |
100 | Mĩ Thuật 9( KNTT) | Đinh Gia Lê | 10 |
|