STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Hằng | SNV-00733 | Thiết kế bài dạy địa 8 | Phạm Thị Sen | 27/11/2023 | 173 |
2 | Bùi Thị Hằng | STKC-01747 | Ngữ văn nâng cao 8 | Nguyễn Đăng Điệp | 29/11/2023 | 171 |
3 | Bùi Thị Thùy Linh | SGK-01067 | Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức ) | Vũ Văn Hùng | 14/12/2023 | 156 |
4 | Đinh Trung Thành | STKC-02276 | BT cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn 6 | Đỗ Việt Hùng | 27/11/2023 | 173 |
5 | Đinh Trung Thành | SNV-01407 | Ngữ Văn 7/1 ( SGV) Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 27/11/2023 | 173 |
6 | Đinh Trung Thành | SGK-01244 | Ngữ Văn 7/1 (SGK) CD | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 27/11/2023 | 173 |
7 | Đinh Trung Thành | SGK-01253 | Ngữ Văn 7/2 (SGK) CD | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 27/11/2023 | 173 |
8 | Đinh Trung Thành | SGK-01248 | Bài tập Ngữ Văn 7/1 (SGK) CD | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 27/11/2023 | 173 |
9 | Đinh Trung Thành | SGK-01259 | Bài tập Ngữ Văn 7/2 (SGK) CD | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 27/11/2023 | 173 |
10 | Đinh Trung Thành | SNV-01412 | Ngữ Văn 7/2 ( SGV) Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 27/11/2023 | 173 |
11 | Đinh Trung Thành | SGK-01252 | Ngữ Văn 7/2 (SGK) CD | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 27/11/2023 | 173 |
12 | Đỗ Thị Mai Lệ | SGK-01034 | Bài tậpToán 6 tập 1 (Kết nối tri thức ) | Nguyễn Huy Đoan | 21/12/2023 | 149 |
13 | Đỗ Thị Mai Lệ | SGK-01018 | Toán 6 tập 1 (Kết nối tri thức ) | Hà Huy Khoái | 21/12/2023 | 149 |
14 | Đỗ Thị Mai Lệ | SGK-01045 | Toán 6 tập 2 (Kết nối tri thức ) | Hà Huy Khoái | 21/12/2023 | 149 |
15 | Đỗ Thị Mai Lệ | STKC-03032 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 tập1 ( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 29/02/2024 | 79 |
16 | Đỗ Thị Mai Lệ | STKC-02972 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 6 tập 2( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Nguyễn Thị Chi | 29/02/2024 | 79 |
17 | Đỗ Thị Mai Lệ | STKC-02971 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 6 tập 1 ( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Nguyễn Thị Chi | 29/02/2024 | 79 |
18 | Hà Thu Hiền | SGK-01261 | Lịch sử và Địa lý 7 (SGK) CD | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh | 23/11/2023 | 177 |
19 | Hà Thu Hiền | STKC-00723 | Hệ thống câu hỏi đọc _ hiểu văn bản văn 8 | Trần Đình Chung | 23/11/2023 | 177 |
20 | Hà Thu Hiền | STKC-01744 | Ôn tập ngữ văn 8 | Nguyễn Văn Long | 23/11/2023 | 177 |
21 | Hà Thu Hiền | STKC-01743 | tư liệu ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 23/11/2023 | 177 |
22 | Hà Thu Hiền | STKC-02164 | Đề kiểm tra định kỳ ngữ văn 8 | Lê Thị Mỹ Trinh | 23/11/2023 | 177 |
23 | Hà Thu Hiền | STKC-02153 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 8 | Tạ Thanh Sơn | 23/11/2023 | 177 |
24 | Hà Thu Hiền | STKC-02150 | Học - luyện văn bản ngữ văn 8 | Nguyễn Quang Trung | 23/11/2023 | 177 |
25 | Hà Thu Hiền | SNV-01366 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 23/11/2023 | 177 |
26 | Hà Thu Hiền | SNV-00437 | SGV Ngữ văn 7/2 | Nguyễn Khắc Phi | 23/11/2023 | 177 |
27 | Hoàng Thị Mến | SNV-01497 | Lịch sử và Địa lý 8 ( SGV) ( KNTT) | Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Trịnh Đình Tùng | 23/11/2023 | 177 |
28 | Hoàng Thị Mến | SNV-01224 | Hướng dẫn thực hiện chuần KT, KN môn Ngữ văn/2 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 23/11/2023 | 177 |
29 | Hoàng Thị Mến | STKC-02279 | Những bài văn chọn lọc 6 | Lê Xuân Soan | 23/11/2023 | 177 |
30 | Hoàng Thị Mến | SNV-00502 | SGV Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 23/11/2023 | 177 |
31 | Hoàng Thị Mến | SNV-00423 | SGV Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 23/11/2023 | 177 |
32 | Hoàng Thị Mến | SNV-01340 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/11/2023 | 177 |
33 | Hoàng Thị Mến | SGK-01000 | Ngữ Văn 6 tập 1 ( Cánh Diều ) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/11/2023 | 177 |
34 | Hoàng Thị Mến | SGK-01006 | Ngữ Văn 6 tập 2 ( Cánh Diều ) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/11/2023 | 177 |
35 | Hoàng Thị Mến | SNV-01434 | Lịch sử và Địa lí 7 ( SGV) Cánh diều | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 23/11/2023 | 177 |
36 | Hoàng Thị Mến | SGK-01267 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 (SGK) CD | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh | 23/11/2023 | 177 |
37 | Hoàng Thị Mến | SGK-01263 | Lịch sử và Địa lý 7 (SGK) CD | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh | 23/11/2023 | 177 |
38 | Hoàng Thị Mến | STKC-02992 | Bộ đề kiểm tra Toán 7 tập 1( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Trịnh Hoài Dương | 23/11/2023 | 177 |
39 | Hoàng Thị Mến | STKC-02999 | Bộ đề kiểm tra Toán 7 tập 2( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Trịnh Hoài Dương | 23/11/2023 | 177 |
40 | Lê Thị Huế | SNV-01347 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/11/2023 | 178 |
41 | Lê Thị Huế | SGK-01086 | Lịch sử và Địa lý 6 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/11/2023 | 178 |
42 | Lê Thị Huế | SGK-01412 | Ngữ Văn 8/1 (SGK) CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/11/2023 | 178 |
43 | Lê Thị Huế | SNV-00424 | SGV Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 23/11/2023 | 177 |
44 | Lê Thị Huế | SNV-00684 | Ngữ văn 9/1 (SGV) | Nguyễn Khắc Phi | 23/11/2023 | 177 |
45 | Lê Thị Huế | STKC-01886 | Bồi dưỡng ngữ văn 7 | Nguyễn Thị Kim Dung | 23/11/2023 | 177 |
46 | Lê Thị Huế | SGK-01426 | Ngữ Văn 8/2 (SGK) CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2024 | 123 |
47 | Lê Tuyết Thanh | SNV-00666 | Vật lý 9 SGV | Vũ Quang | 14/12/2023 | 156 |
48 | Lê Tuyết Thanh | SGK-01044 | Toán 6 tập 2 (Kết nối tri thức ) | Hà Huy Khoái | 14/12/2023 | 156 |
49 | Lê Tuyết Thanh | SGK-01059 | Bài tập Toán 6 tập 2 (Kết nối tri thức ) | Nguyễn Huy Đoan | 14/12/2023 | 156 |
50 | Nguyễn Hữu Đức | STKC-02923 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 2 ( KNTT) | Vũ Hữu Bình | 29/11/2023 | 171 |
51 | Nguyễn Thị Hạnh | STKC-02176 | BD học sinh giỏi địa lý 8 | Phạm Văn Đông | 27/11/2023 | 173 |
52 | Nguyễn Thị Hạnh | STKC-02177 | BD học sinh giỏi địa lý 8 | Phạm Văn Đông | 27/11/2023 | 173 |
53 | Nguyễn Thị Hồng Vân | STKC-01583 | Bài tập nâng cao và 1 số chuyên đề toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 11/12/2023 | 159 |
54 | Nguyễn Thị Hồng Vân | STKC-01573 | 500 bài toán chọn lọc 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 11/12/2023 | 159 |
55 | Nguyễn Thị Hồng Vân | STKC-01435 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình 9/2 | Vũ Dương Thụy | 11/12/2023 | 159 |
56 | Nguyễn Thị Hồng Vân | STKC-01432 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9/2 | Vũ Dương Thụy | 11/12/2023 | 159 |
57 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK-01342 | Khoa học tư nhiên 8 (SGK) (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 11/12/2023 | 159 |
58 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SNV-01468 | Khoa Học Tự Nhiên 8( SGV) ( KNTT) | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ, | 11/12/2023 | 159 |
59 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SNV-01399 | Khoa Học Tự Nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2023 | 159 |
60 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK-01019 | Toán 6 tập 1 (Kết nối tri thức ) | Hà Huy Khoái | 11/12/2023 | 159 |
61 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK-01041 | Toán 6 tập 2 (Kết nối tri thức ) | Hà Huy Khoái | 11/12/2023 | 159 |
62 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK-01057 | Bài tập Toán 6 tập 2 (Kết nối tri thức ) | Nguyễn Huy Đoan | 11/12/2023 | 159 |
63 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK-01029 | Bài tậpToán 6 tập 1 (Kết nối tri thức ) | Nguyễn Huy Đoan | 11/12/2023 | 159 |
64 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK-01119 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghệp 6 (Kết nối tri thức) | Lưu Thu Thủy | 11/12/2023 | 159 |
65 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SNV-01404 | Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 11/12/2023 | 159 |
66 | Nguyễn Thị Hồng Vân | STKC-02914 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 ( KNTT) | Vũ Hữu Bình | 11/12/2023 | 159 |
67 | Nguyễn Thị Hồng Vân | STKC-02922 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 2 ( KNTT) | Vũ Hữu Bình | 11/12/2023 | 159 |
68 | Nguyễn Thị Hồng Vân | STKC-02931 | Bài tập Toán cơ bản và nâng cao 6 tập 2 ( Theo chương trình GDPT 2018) | Lê Anh Vinh, | 11/12/2023 | 159 |
69 | Nguyễn Thị Hồng Vân | STKC-02926 | Bài tập Toán cơ bản và nâng cao 6 tập 1 ( Theo chương trình GDPT 2018) | Lê Anh Vinh, | 11/12/2023 | 159 |
70 | Nguyễn Thị Hồng Vân | STKC-02912 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 11/12/2023 | 159 |
71 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK-01063 | Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức ) | Vũ Văn Hùng | 11/12/2023 | 159 |
72 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK-01074 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức ) | Vũ Văn Hùng | 11/12/2023 | 159 |
73 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK-01336 | Khoa học tư nhiên 8 ( SBT) (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 14/12/2023 | 156 |
74 | Nguyễn Thị Hường | STKC-02866 | Kính vạn hoa tập 7: Cú nhảy kinh hoàng, Anh và em, Tướng quân | Nguyễn Nhật Ánh | 04/03/2024 | 75 |
75 | Nguyễn Thị Hường | STKC-02864 | Kính vạn hoa tập 5: Khu vườn trên mái nhà, Thủ môn bi từ chối, thi sĩ hạng ruồi | Nguyễn Nhật Ánh | 04/03/2024 | 75 |
76 | Nguyễn Thị Hường | STKC-02863 | Kính vạn hoa tập 4 :Cô giáo Trinh, Theo dấu chim ưng | Nguyễn Nhật Ánh | 04/03/2024 | 75 |
77 | Nguyễn Thị Hường | SNV-01521 | Ngữ văn 8/2 (SGV) (CD) | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 18/01/2024 | 121 |
78 | Nguyễn Thị Hường | SGK-01258 | Bài tập Ngữ Văn 7/2 (SGK) CD | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 22/11/2023 | 178 |
79 | Nguyễn Thị Hường | SGK-01251 | Ngữ Văn 7/2 (SGK) CD | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 22/11/2023 | 178 |
80 | Nguyễn Thị Hường | SNV-01414 | Ngữ Văn 7/2 ( SGV) Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/11/2023 | 178 |
81 | Nguyễn Thị Hường | SGK-01413 | Ngữ Văn 8/1 (SGK) CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/11/2023 | 178 |
82 | Nguyễn Thị Hường | SGK-01422 | Ngữ Văn 8/2 (SGK) CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/11/2023 | 178 |
83 | Nguyễn Thị Hường | SGK-01417 | Bài tập Ngữ Văn 8/1 (SBT) CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/11/2023 | 178 |
84 | Nguyễn Thị Hường | SGK-01431 | Bài tập Ngữ Văn 8/2 (SGK) CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/11/2023 | 178 |
85 | Nguyễn Thị Hường | STKC-02541 | Đảo dấu vàng | Vũ Ngọc Phan | 22/11/2023 | 178 |
86 | Nguyễn Thị Hường | STKC-02329 | Những tấm lòng cao cả | Hoàng Thiếu Sơn | 22/11/2023 | 178 |
87 | Nguyễn Thị Hường | STKC-02876 | Kính vạn hoa tập 17: Bạn gái. Cửa hàng bánh kẹo. Một ngày kì lạ | Nguyễn Nhật Ánh | 22/11/2023 | 178 |
88 | Nguyễn Thị Hường | STKC-02877 | Kính vạn hoa tập 18: Tóc ngắn tóc dài. Má lúm đồng tiền. Cà phê áo tím. | Nguyễn Nhật Ánh | 22/11/2023 | 178 |
89 | Nguyễn Thị Lan | SGK-01377 | Âm Nhạc 8 (SGK) (KNTT) | Hoàng Long, Vũ Mai Lan | 23/11/2023 | 177 |
90 | Nguyễn Thị Lan | STKC-01782 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 23/11/2023 | 177 |
91 | Nguyễn Thị Minh | STKC-01431 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9/1 | Vũ Dương Thụy | 05/02/2024 | 103 |
92 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK-01066 | Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức ) | Vũ Văn Hùng | 11/12/2023 | 159 |
93 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK-01075 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức ) | Vũ Văn Hùng | 11/12/2023 | 159 |
94 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK-01017 | Toán 6 tập 1 (Kết nối tri thức ) | Hà Huy Khoái | 11/12/2023 | 159 |
95 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK-01058 | Bài tập Toán 6 tập 2 (Kết nối tri thức ) | Nguyễn Huy Đoan | 11/12/2023 | 159 |
96 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK-01050 | Toán 6 tập 2 (Kết nối tri thức ) | Hà Huy Khoái | 11/12/2023 | 159 |
97 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-01391 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 11/12/2023 | 159 |
98 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-01398 | Khoa Học Tự Nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2023 | 159 |
99 | Nguyễn Thị Uyên | STKC-01101 | Ôn tập đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 18/12/2023 | 152 |
100 | Nguyễn Thị Uyên | STKC-03038 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 tập 2 ( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 18/12/2023 | 152 |
101 | Nguyễn Thị Uyên | STKC-03000 | Bộ đề kiểm tra Toán 7 tập 2( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Trịnh Hoài Dương | 18/12/2023 | 152 |
102 | Nguyễn Thị Uyên | STKC-03003 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 tập ( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Bùi Văn Tuyên | 18/12/2023 | 152 |
103 | Nguyễn Thị Uyên | STKC-03009 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 2 ( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Tôn Thân | 18/12/2023 | 152 |
104 | Nguyễn Thị Uyên | SNV-01474 | Toán 8( SGV) ( KNTT) | Hà Huy Khoái, Cung Thế anh, Nguyễn Huy Đoan, | 18/12/2023 | 152 |
105 | Nguyễn Thị Uyên | SGK-01396 | Toán 8/ 1 (SGK) (KNTT) | Hà Huy Khoái | 18/12/2023 | 152 |
106 | Nguyễn Thị Uyên | SGK-01401 | Bài tập Toán 8/ 1 (SBT) (KNTT) | Hà Huy Khoái | 18/12/2023 | 152 |
107 | Nguyễn Thị Vân | STKC-00796 | Tắt đèn | Ngô Tất Tố | 23/11/2023 | 177 |
108 | Nguyễn Thị Vân | STKC-01869 | Những điều cần biết bồi dưỡng HSG ngữ văn 7 | Lê Xuân Soan | 23/11/2023 | 177 |
109 | Nguyễn Thu Thủy | SGK-01230 | Giáo dục công dân 7 (SGK) CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 20/12/2023 | 150 |
110 | Nguyễn Thu Thủy | SGK-01290 | Bài tập Toán 7/1 (SGK) KNTT | Hà Huy Khoái, Nguyễ Huy Đoan | 20/12/2023 | 150 |
111 | Nguyễn Thu Thủy | SGK-01299 | Bài tập Toán 7/2 (SGK) KNTT | Hà Huy Khoái, Nguyễ Huy Đoan | 20/12/2023 | 150 |
112 | Nguyễn Thu Thủy | SGK-01295 | Toán 7/2 (SGK) KNTT | Hà Huy Khoái, Nguyễ Huy Đoan | 21/12/2023 | 149 |
113 | Nguyễn Thu Thủy | SGK-01284 | Toán 7/1 (SGK) KNTT | Hà Huy Khoái, Nguyễ Huy Đoan | 21/12/2023 | 149 |
114 | Nguyễn Thu Thủy | SNV-01450 | Toán 7( SGV) KNTT | Hà Huy Khoái | 21/12/2023 | 149 |
115 | Nguyễn Thu Thủy | STKC-03008 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 2 ( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Tôn Thân | 21/12/2023 | 149 |
116 | Nguyễn Thu Thủy | STKC-02249 | Toán 7 cơ bản nâng cao tập 2 | Vũ Hữu Bình | 21/12/2023 | 149 |
117 | Nguyễn Thu Thủy | SNV-01395 | Khoa Học Tự Nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 21/12/2023 | 149 |
118 | Nguyễn Thu Thủy | SGK-01084 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức ) | Vũ Văn Hùng | 21/12/2023 | 149 |
119 | Nguyễn Thùy Trang | SNV-01460 | Khoa học tự nhiên 7 (SGV) ( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 15/12/2023 | 155 |
120 | Nguyễn Thùy Trang | SGK-01320 | Khoa học tự nhiên 7 (SGK) KNTT | Vũ Văn Hùng | 15/12/2023 | 155 |
121 | Nguyễn Thùy Trang | SGK-01068 | Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức ) | Vũ Văn Hùng | 15/12/2023 | 155 |
122 | Nguyễn Thùy Trang | SGK-01079 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức ) | Vũ Văn Hùng | 15/12/2023 | 155 |
123 | Phạm Thị Hằng | STKC-01919 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6/1 | Tôn Thân | 27/11/2023 | 173 |
124 | Phạm Thị Hằng | STKC-00772 | Từ điển Anh - việt | Mạnh Thường | 27/11/2023 | 173 |
125 | Phạm Thị Hằng | STKC-00824 | Đối đáp thông minh | Duy Phi | 27/11/2023 | 173 |
126 | Phạm Thị Hằng | SGK-00497 | Tiếng anh 8/2 (SGK) mới | Hoàng Văn Vân | 27/11/2023 | 173 |
127 | Phạm Thị Hằng | SNV-01262 | Tiếng anh 8/1 (mới) (SGV) | Hoàng Văn Vân | 27/11/2023 | 173 |
128 | Phạm Thị Hằng | SNV-01270 | Tiếng anh 9/1 (mới) (SGV) | Hoàng Văn Vân | 27/11/2023 | 173 |
129 | Phạm Thị Hằng | SNV-01273 | Tiếng anh 9/2 (mới) (SGV) | Hoàng Văn Vân | 27/11/2023 | 173 |
130 | Phạm Thị Hằng | SNV-01235 | Tiếng Anh 6 (SGV)/1 | Hoàng Văn Vân | 27/11/2023 | 173 |
131 | Phạm Thị Hằng | STKC-00626 | Bài tập cơ bản nâng cao anh 8 | Nguyễn Thị Chi | 27/11/2023 | 173 |
132 | Phạm Thị Hằng | SGK-00939 | Bài tập tiếng anh 9/2( mới) | Hoàng Văn Vân | 27/11/2023 | 173 |
133 | Phạm Thị Hằng | SGK-00929 | Tiếng anh 9/2 (SGK) mới | Hoàng Văn Vân | 27/11/2023 | 173 |
134 | Phạm Thị Hằng | SGK-00923 | Tiếng anh 9/1 (SGK) mới | Hoàng Văn Vân | 27/11/2023 | 173 |
135 | Phạm Thị Hạnh | STKC-01139 | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 8 | Phan Văn Đức | 13/11/2023 | 187 |
136 | Phạm Thị Hạnh | STKC-01896 | Tuyển tập Ngô Tất Tố | Nguyễn Bích Thảo | 13/11/2023 | 187 |
137 | Phạm Thị Hạnh | STKC-01895 | Tuyển tập Nguyên Hồng | Nguyễn Bích Thảo | 13/11/2023 | 187 |
138 | Phạm Thị Hạnh | STKC-01168 | Bồi dưỡng ngữ văn 7 | Nguyễn Thị Kim Dung | 13/11/2023 | 187 |
139 | Phạm Thị Hạnh | STKC-02820 | Tài liệu học tập ngữ văn Hải Dương | Phạm Xuân Khang | 21/11/2023 | 179 |
140 | Phạm Thị Hạnh | SNV-01368 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 21/11/2023 | 179 |
141 | Phạm Thị Hạnh | SNV-01435 | Lịch sử và Địa lí 7 ( SGV) Cánh diều | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/11/2023 | 179 |
142 | Phạm Thị Hạnh | STKC-02006 | Bồi dưỡng năng lực tập làm văn 8 | Phạm Ngọc Thắm | 21/11/2023 | 179 |
143 | Phạm Thị Hạnh | STKC-02003 | Học luyện văn bản ngữ văn 8 | Nguyễn Quang Trung | 21/11/2023 | 179 |
144 | Phạm Thị Hạnh | STKC-02112 | Dàn bài tập làm văn 9 | Lê Phương Liên | 21/11/2023 | 179 |
145 | Phạm Thị Hạnh | SGK-01265 | Lịch sử và Địa lý 7 (SGK) CD | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh | 22/11/2023 | 178 |
146 | Phạm Thị Hạnh | SNV-00378 | SGV Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 22/11/2023 | 178 |
147 | Phạm Thị Hạnh | SNV-01246 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy NVHD | Nguyễn Thị Tiến | 22/11/2023 | 178 |
148 | Phạm Thị Hạnh | SNV-01247 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy NVHD | Nguyễn Thị Tiến | 22/11/2023 | 178 |
149 | Phạm Thị Hạnh | SNV-01250 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy NVHD | Nguyễn Thị Tiến | 22/11/2023 | 178 |
150 | Phạm Thị Hạnh | STKC-01158 | 45 bài văn chọn lọc 7 (bồi dưỡng học sinh giỏi) | Thái Quang Vinh | 22/11/2023 | 178 |
151 | Phạm Thị Hạnh | STKC-02821 | Tài liệu học tập ngữ văn Hải Dương | Phạm Xuân Khang | 22/11/2023 | 178 |
152 | Phạm Thị Hạnh | STKC-00791 | Bỉ vỏ | Nguyên Hồng | 22/11/2023 | 178 |
153 | Phạm Thị Lan Phương | SGK-01180 | Tiếng Anh 6 Tập 2 (Sách học sinh) (Sách mới) | Hoàng Văn Vân | 27/11/2023 | 173 |
154 | Phạm Thị Lan Phương | SGK-01107 | Giáo dục công dân 6 (Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 27/11/2023 | 173 |
155 | Phạm Thị Lan Phương | SNV-01265 | Tiếng anh 8/2 (mới) (SGV) | Hoàng Văn Vân | 27/11/2023 | 173 |
156 | Phạm Thị Lan Phương | SNV-01272 | Tiếng anh 9/2 (mới) (SGV) | Hoàng Văn Vân | 27/11/2023 | 173 |
157 | Phạm Thị Lan Phương | SNV-01269 | Tiếng anh 9/1 (mới) (SGV) | Hoàng Văn Vân | 27/11/2023 | 173 |
158 | Phạm Thị Lành | STKC-01079 | Bồi dưỡng toán 7/2 | Đỗ Đức Thái | 15/12/2023 | 155 |
159 | Phạm Thị Thu Thủy | SGK-01395 | Toán 8/ 1 (SGK) (KNTT) | Hà Huy Khoái | 19/12/2023 | 151 |
160 | Phạm Thị Thu Thủy | SGK-01404 | Toán 8/2 (SGK) (KNTT) | Hà Huy Khoái | 19/12/2023 | 151 |
161 | Phạm Thị Thu Thủy | SGK-01400 | Bài tập Toán 8/ 1 (SBT) (KNTT) | Hà Huy Khoái | 19/12/2023 | 151 |
162 | Phạm Thị Thu Thủy | STKC-01408 | Cẩm nang ngữ văn 9 | Nguyễn Xuân Lạc | 19/12/2023 | 151 |
163 | Phạm Thị Thu Thủy | SNV-01477 | Toán 8( SGV) ( KNTT) | Hà Huy Khoái, Cung Thế anh, Nguyễn Huy Đoan, | 19/12/2023 | 151 |
164 | Phạm Thị Thu Thủy | SGK-01226 | Giáo dục công dân 7 (SGK) CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 19/12/2023 | 151 |
165 | Phạm Thị Thúy | SNV-01485 | Tin học 8( SGV) ( KNTT) | Nguyễn Chí Công | 18/12/2023 | 152 |
166 | Phạm Thị Thúy | SNV-01350 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 18/12/2023 | 152 |
167 | Phạm Thị Thúy | SGK-01099 | Giáo dục thể chất 6 (Cánh Diều) | Lưu Quang Hiệp | 18/12/2023 | 152 |
168 | Phạm Thị Thúy | SNV-01426 | Giáo dục thể chất 7 ( SGV) Cánh diều | Lưu Quang Hiệp | 18/12/2023 | 152 |
169 | Phạm Thị Thúy | SNV-01429 | Giáo dục thể chất 7 ( SGV) Cánh diều | Lưu Quang Hiệp | 18/12/2023 | 152 |
170 | Phạm Thị Thúy | SGK-01311 | Giáo dục thể chất 7 (SGK) CD | Lưu Quang Hiệp | 18/12/2023 | 152 |
171 | Phạm Văn Tuân | SGK-01394 | Toán 8/ 1 (SGK) (KNTT) | Hà Huy Khoái | 15/12/2023 | 155 |
172 | Phạm Văn Tuân | SGK-01403 | Toán 8/2 (SGK) (KNTT) | Hà Huy Khoái | 15/12/2023 | 155 |
173 | Phạm Văn Tuân | SGK-01399 | Bài tập Toán 8/ 1 (SBT) (KNTT) | Hà Huy Khoái | 15/12/2023 | 155 |
174 | Phạm Văn Tuân | SGK-01407 | Bài tập Toán 8/2 (SBT) (KNTT) | Hà Huy Khoái | 15/12/2023 | 155 |
175 | Phạm Văn Tuân | SGK-01407 | Bài tập Toán 8/2 (SBT) (KNTT) | Hà Huy Khoái | 15/12/2023 | 155 |
176 | Phạm Văn Tuân | SNV-01476 | Toán 8( SGV) ( KNTT) | Hà Huy Khoái, Cung Thế anh, Nguyễn Huy Đoan, | 15/12/2023 | 155 |
177 | Phạm Văn Tuân | SGK-01379 | Giáo dục công dân 8 (SGK) (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 15/12/2023 | 155 |
178 | Phạm Văn Tuân | SGK-01384 | Hoạt động trải nghiệm 8 (SGK) (KNTT) | Lưu Thu Thủy | 15/12/2023 | 155 |
179 | Tạ Thị Lan Hương | SGK-01250 | Bài tập Ngữ Văn 7/1 (SGK) CD | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 22/11/2023 | 178 |
180 | Tạ Thị Lan Hương | SGK-01257 | Bài tập Ngữ Văn 7/2 (SGK) CD | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 22/11/2023 | 178 |
181 | Tạ Thị Lan Hương | SGK-01243 | Ngữ Văn 7/1 (SGK) CD | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 22/11/2023 | 178 |
182 | Tạ Thị Lan Hương | SGK-01255 | Ngữ Văn 7/2 (SGK) CD | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 22/11/2023 | 178 |
183 | Trần Thị Cẩm Vân | STKC-01950 | Nâng cao và phát triển Toán 7/1 | Vũ Hữu Bình | 23/11/2023 | 177 |
184 | Trần Thị Cẩm Vân | SNV-01370 | Mĩ Thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 23/11/2023 | 177 |
185 | Trần Thị Cẩm Vân | STKC-02190 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 8 | Đặng Đức Trọng | 23/11/2023 | 177 |
186 | Trần Thị Cẩm Vân | SGK-01224 | Mĩ Thuật 7 (SGK) KNTT | Nguyễn Xuân Nghị | 23/11/2023 | 177 |
187 | Trần Thị Cẩm Vân | STKC-01217 | Phương pháp giải bài tập di truyền và sinh thái 9 | Lê Ngọc Lập | 23/11/2023 | 177 |
188 | Trần Thị Cẩm Vân | STKC-01215 | Ôn tập kiểm tra sinh học 9 | Nguyễn Văn Sáng | 23/11/2023 | 177 |
189 | Trần Thị Cẩm Vân | STKC-01219 | Sinh học cơ bản và nâng cao lớp 9 | Lê Đình Trung | 23/11/2023 | 177 |
190 | Trần Thị Cẩm Vân | STKC-01211 | 108 câu hỏi và bài tập sinh 9 THCS | Nguyễn Văn Sáng | 23/11/2023 | 177 |
191 | Trần Thị Cẩm Vân | SGK-01368 | Mĩ Thuật 8 (SGK) (KNTT) | Đinh Gia Lê | 23/11/2023 | 177 |
192 | Trần Thị Ngân | SGK-01271 | Tiếng Anh 7 Sách học sinh | Hoàng Văn Vân, Nguyễn Thị Chi | 13/12/2023 | 157 |
193 | Trần Thị Ngân | SGK-01275 | Tiếng Anh 7 Sách học sinh | Hoàng Văn Vân, Nguyễn Thị Chi | 13/12/2023 | 157 |
194 | Trần Thị Ngân | SGK-01297 | Bài tập Toán 7/2 (SGK) KNTT | Hà Huy Khoái, Nguyễ Huy Đoan | 13/12/2023 | 157 |
195 | Trần Thị Ngân | SGK-01292 | Toán 7/2 (SGK) KNTT | Hà Huy Khoái, Nguyễ Huy Đoan | 13/12/2023 | 157 |
196 | Trần Thị Ngân | SNV-01448 | Toán 7( SGV) KNTT | Hà Huy Khoái | 13/12/2023 | 157 |
197 | Trần Thị Ngân | STKC-01380 | Ôn tập luyện kiến thức kĩ năng hóa 9 | Nguyễn Văn Thoại | 13/12/2023 | 157 |
198 | Trần Thị Ngân | STKC-01467 | Nắm vững kiến thức rèn kĩ năng hóa 8 | Từ Vọng Nghi | 13/12/2023 | 157 |
199 | Trần Thị Ngân | STKC-01132 | Nâng cao và phát triển toán 8 | Vũ Hữu Bình | 13/12/2023 | 157 |
200 | Trần Thị Ngân | STKC-02997 | Bộ đề kiểm tra Toán 7 tập 2( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Trịnh Hoài Dương | 13/12/2023 | 157 |
201 | Trần Thị Ngân | STKC-02995 | Bộ đề kiểm tra Toán 7 tập 1( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Trịnh Hoài Dương | 13/12/2023 | 157 |
202 | Trần Thị Ngân | STKC-03035 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 tập1 ( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 13/12/2023 | 157 |
203 | Trần Thị Ngân | STKC-03040 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 tập 2 ( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 13/12/2023 | 157 |
204 | Trần Thị Ngân | STKC-03029 | Nâng cao và phát triển Toán 7 tập 2 ( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Vũ Hữu Bình | 13/12/2023 | 157 |
205 | Trần Thị Ngân | STKC-03007 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 2 ( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Tôn Thân | 13/12/2023 | 157 |
206 | Trần Thị Ngân | STKC-03004 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 tập ( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Bùi Văn Tuyên | 13/12/2023 | 157 |
207 | Trần Thị Ngân | SGK-01301 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 (SGK) KNTT | Lưu Thu Thủy | 13/12/2023 | 157 |
208 | Trần Thị Ngân | SGK-01110 | Giáo dục công dân 6 (Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 13/12/2023 | 157 |
209 | Trần Thị Ngân | STKC-01951 | Nâng cao và phát triển Toán 7/1 | Vũ Hữu Bình | 13/12/2023 | 157 |
210 | Trần Thị Ngân | SGK-01386 | Hoạt động trải nghiệm 8 (SGK) (KNTT) | Lưu Thu Thủy | 15/01/2024 | 124 |
211 | Trần Thị Ngân | SGK-01229 | Giáo dục công dân 7 (SGK) CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 15/01/2024 | 124 |
212 | Vũ Thị Hiếu | STKC-03099 | Nhật kí trưởng thành của đứa trẻ ngoan: Việc của minh tự làm | Trí Đức | 27/02/2024 | 81 |
213 | Vũ Thị Hiếu | STKC-03125 | Nhật kí trưởng thành của đứa trẻ ngoan: Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Trí Đức | 27/02/2024 | 81 |
214 | Vũ Thị Hiếu | SGK-01227 | Giáo dục công dân 7 (SGK) CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 18/12/2023 | 152 |
215 | Vũ Thị Hiếu | SGK-01238 | Tin học 7 (SGK) KNTT | Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng | 18/12/2023 | 152 |
216 | Vũ Thị Hiếu | STKC-02994 | Bộ đề kiểm tra Toán 7 tập 1( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Trịnh Hoài Dương | 18/12/2023 | 152 |
217 | Vũ Thị Hiếu | SGK-01393 | Giáo dục thể chất 8 ( SGK) ( KNTT) | Đinh Quang Ngọc | 18/12/2023 | 152 |
218 | Vũ Thị Hiếu | SGK-01103 | Giáo dục thể chất 6 (Cánh Diều) | Lưu Quang Hiệp | 18/12/2023 | 152 |
219 | Vũ Thị Long | SGK-01343 | Khoa học tư nhiên 8 (SGK) (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 14/12/2023 | 156 |
220 | Vũ Thị Long | SGK-01064 | Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức ) | Vũ Văn Hùng | 14/12/2023 | 156 |
221 | Vũ Thị Long | SGK-01076 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức ) | Vũ Văn Hùng | 14/12/2023 | 156 |
222 | Vũ Thị Long | SNV-01396 | Khoa Học Tự Nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 14/12/2023 | 156 |
223 | Vũ Thị Long | SGK-01335 | Khoa học tư nhiên 8 ( SBT) (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 14/12/2023 | 156 |
224 | Vũ Thị Mai Trang | STKC-01043 | Hướng dẫn làm bài tập sinh 9 | Nguyễn Văn Sang | 14/12/2023 | 156 |
225 | Vũ Thị Mai Trang | STKC-01042 | Ôn tập sinh học 9 (THCS) | Nguyễn Văn Sang | 14/12/2023 | 156 |
226 | Vũ Thị Mai Trang | STKC-01396 | Kĩ năng làm đề thi và kiểm tra sinh 9 | Nguyễn Thế Giang | 14/12/2023 | 156 |
227 | Vũ Thị Mai Trang | STKC-01399 | 450 bài tập trắc nghiệm sinh 9 | Đỗ Mạnh Hùng | 14/12/2023 | 156 |
228 | Vũ Thị Mai Trang | STKC-01048 | Luyện tập và nâng cao sinh học 9 | Trần Ngọc Danh | 14/12/2023 | 156 |
229 | Vũ Thị Mai Trang | SNV-01470 | Khoa Học Tự Nhiên 8( SGV) ( KNTT) | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ, | 14/12/2023 | 156 |
230 | Vũ Thị Mai Trang | SGK-01344 | Khoa học tư nhiên 8 (SGK) (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 14/12/2023 | 156 |
231 | Vũ Thị Mai Trang | SGK-01338 | Khoa học tư nhiên 8 ( SBT) (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 14/12/2023 | 156 |
232 | Vũ Thị Mai Trang | STKC-02884 | Nhật ký trưởng thành của trẻ ngoan: Làm một người trung thực | Haohaizi Chengzhang Riji | 14/12/2023 | 156 |