STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đinh Trung Thành | STKC-02462 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 06/12/2024 | 22 |
2 | Đỗ Bích Thủy | SGK-01416 | Ngữ Văn 8/1 (SGK) CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2024 | 22 |
3 | Đỗ Bích Thủy | SGK-01385 | Hoạt động trải nghiệm 8 (SGK) (KNTT) | Lưu Thu Thủy | 06/12/2024 | 22 |
4 | Hà Thu Hiền | SGK-01616 | Lịch sử và Địa lý 9 ( KNTT) | Vũ Minh Giang | 06/12/2024 | 22 |
5 | Hoàng Thị Mến | STKC-01497 | Tác phẩm dùng trong nhà trường thơ Tản Đà | Nguyễn Văn Cư | 06/12/2024 | 22 |
6 | Hoàng Thị Mến | STKC-01357 | Phương pháp và kinh nghiệm TT, giới thiệu sách TVTH | Lê Thị Chinh | 06/12/2024 | 22 |
7 | Hoàng Thị Mến | SGK-01357 | Lịch Sử và Địa Lý 8 Phần Lịch Sử (SBT) (KNTT) | Đào Ngọc Hùng | 06/12/2024 | 22 |
8 | Lê Thị Huế | SNV-01545 | Ngữ Văn 9/ tập 1 ( SGV ) ( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 06/12/2024 | 22 |
9 | Lê Thị Huế | SGK-01264 | Lịch sử và Địa lý 7 (SGK) CD | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh | 06/12/2024 | 22 |
10 | Lê Tuyết Thanh | SNV-01449 | Toán 7( SGV) KNTT | Hà Huy Khoái | 06/12/2024 | 22 |
11 | Lê Tuyết Thanh | SGK-01373 | Công Nghệ 8 (SGK) (CD) | Nguyễn Trọng Khanh, Nguyễn Thế Công | 06/12/2024 | 22 |
12 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01613 | Lịch sử và Địa lý 9 ( KNTT) | Vũ Minh Giang | 06/12/2024 | 22 |
13 | Nguyễn Thị Hường | SNV-01536 | Ngữ Văn 9/ tập 1 ( SGV ) ( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 06/12/2024 | 22 |
14 | Nguyễn Thị Hường | SNV-01554 | Ngữ Văn 9/ tập 2 ( SGV ) ( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 06/12/2024 | 22 |
15 | Nguyễn Thị Hường | SGK-01507 | Ngữ Văn 9/ tập 2 ( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 06/12/2024 | 22 |
16 | Nguyễn Thị Minh | SGK-01411 | Bài tập Toán 8/2 (SBT) (KNTT) | Hà Huy Khoái | 10/12/2024 | 18 |
17 | Nguyễn Thị Minh | SGK-01282 | Toán 7/1 (SGK) KNTT | Hà Huy Khoái, Nguyễ Huy Đoan | 10/12/2024 | 18 |
18 | Nguyễn Thị Minh | SGK-01294 | Toán 7/2 (SGK) KNTT | Hà Huy Khoái, Nguyễ Huy Đoan | 10/12/2024 | 18 |
19 | Nguyễn Thị Minh | SGK-01289 | Bài tập Toán 7/1 (SGK) KNTT | Hà Huy Khoái, Nguyễ Huy Đoan | 10/12/2024 | 18 |
20 | Nguyễn Thị Minh | SGK-01296 | Bài tập Toán 7/2 (SGK) KNTT | Hà Huy Khoái, Nguyễ Huy Đoan | 10/12/2024 | 18 |
21 | Nguyễn Thị Minh | SGK-01398 | Toán 8/ 1 (SGK) (KNTT) | Hà Huy Khoái | 10/12/2024 | 18 |
22 | Nguyễn Thị Minh | SGK-01406 | Toán 8/2 (SGK) (KNTT) | Hà Huy Khoái | 10/12/2024 | 18 |
23 | Nguyễn Thị Minh | SGK-01410 | Bài tập Toán 8/2 (SBT) (KNTT) | Hà Huy Khoái | 10/12/2024 | 18 |
24 | Nguyễn Thị Minh | STKC-02323 | Đề kiểm tra toán 6/2 | Trần Xuân Tiếp | 10/12/2024 | 18 |
25 | Nguyễn Thị Minh | STKC-03022 | Nâng cao và phát triển Toán 7 tập 1 ( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Vũ Hữu Bình | 10/12/2024 | 18 |
26 | Nguyễn Thị Minh | STKC-03041 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 tập 2 ( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 10/12/2024 | 18 |
27 | Nguyễn Thị Minh | STKC-03034 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 tập1 ( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 10/12/2024 | 18 |
28 | Nguyễn Thị Minh | STKC-03006 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 tập ( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Bùi Văn Tuyên | 10/12/2024 | 18 |
29 | Nguyễn Thị Minh | STKC-03020 | Để học tốt toán 7 tập 2 ( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Đoãn Minh Cường | 10/12/2024 | 18 |
30 | Nguyễn Thị Minh | STKC-03028 | Nâng cao và phát triển Toán 7 tập 2 ( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Vũ Hữu Bình | 10/12/2024 | 18 |
31 | Nguyễn Thị Minh | STKC-02187 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 8/1 | Bùi Văn Tuyên | 10/12/2024 | 18 |
32 | Nguyễn Thu Thủy | SNV-01461 | Âm nhạc 7 (SGV) ( KNTT) | Hoàng Long, | 05/12/2024 | 23 |
33 | Nguyễn Thùy Trang | SGK-01544 | Khoa học tự nhiên 9 ( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 06/12/2024 | 22 |
34 | Nguyễn Thùy Trang | SGK-01555 | Bài tập Khoa Học Tự nhiên 9 ( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 06/12/2024 | 22 |
35 | Nguyễn Việt Hòa | SNV-01535 | Toán 9 ( SGV) (KNTT) | Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 06/12/2024 | 22 |
36 | Nguyễn Việt Hòa | SGK-01536 | Giáo dục công dân 9 ( Cánh dieuf) | Nguyễn Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 06/12/2024 | 22 |
37 | Nguyễn Việt Hòa | SGK-01447 | Toán 9/ tập 1 ( KNTT) | Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 06/12/2024 | 22 |
38 | Nguyễn Việt Hòa | SNV-01605 | Giáo dục công dân 9 ( SNV) (CD) | Nguyễn Thi Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 06/12/2024 | 22 |
39 | Tạ Thị Lan Hương | SGK-01420 | Bài tập Ngữ Văn 8/1 (SBT) CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2024 | 22 |
40 | Tạ Thị Lan Hương | SGK-01430 | Bài tập Ngữ Văn 8/2 (SGK) CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2024 | 22 |
41 | Tạ Thị Lan Hương | SGK-01415 | Ngữ Văn 8/1 (SGK) CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2024 | 22 |
42 | Tạ Thị Lan Hương | SGK-01425 | Ngữ Văn 8/2 (SGK) CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2024 | 22 |
43 | Tạ Thị Lan Hương | SNV-01406 | Ngữ Văn 7/1 ( SGV) Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2024 | 22 |
44 | Tạ Thị Lan Hương | SNV-01415 | Ngữ Văn 7/2 ( SGV) Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/12/2024 | 22 |
45 | Tạ Thị Lan Hương | SNV-01516 | Ngữ văn 8/1 (SGV) (CD) | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 06/12/2024 | 22 |
46 | Tạ Thị Lan Hương | SNV-01520 | Ngữ văn 8/2 (SGV) (CD) | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 06/12/2024 | 22 |
47 | Vũ Thị Hiếu | SGK-01606 | Giáo dục thể chất 9 ( CD) | Đinh Quang Học | 06/12/2024 | 22 |