TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ
TRƯỜNG THCS BÌNH HÀN
MÀN HÌNH IN PHÍCH THƯ VIỆN
Toàn bộ SCB   SCB theo chủng loại   Sổ mượn của HS   Sổ mượn của GV   Sổ đọc của HS   Sổ đọc của GV   In đề can   Phiếu yêu cầu   In thẻ   In phích
Chủng loại :  
 
SttSố cá biệtHọ tên tác giảTên ấn phẩmNhà XBNơi XBNăm XBGiá tiềnMôn loại
1 SBT-00014 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 1 ( KNTT ) GDH.20231600051
2 SBT-00015 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 1 ( KNTT ) GDH.20231600051
3 SBT-00016 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 1 ( KNTT ) GDH.20231600051
4 SBT-00017 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 1 ( KNTT ) GDH.20231600051
5 SBT-00018 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 1 ( KNTT ) GDH.20231600051
6 SBT-00019 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 1 ( KNTT ) GDH.20231600051
7 SBT-00020 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 1 ( KNTT ) GDH.20231600051
8 SBT-00021 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 1 ( KNTT ) GDH.20231600051
9 SBT-00022 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 1 ( KNTT ) GDH.20231600051
10 SBT-00023 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 1 ( KNTT ) GDH.20231600051
11 SBT-00024 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 1 ( KNTT ) GDH.20231600051
12 SBT-00025 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 1 ( KNTT ) GDH.20231600051
13 SBT-00026 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 1 ( KNTT ) GDH.20231600051
14 SBT-00027 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 2 ( KNTT ) GDH.20231900051
15 SBT-00028 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 2 ( KNTT ) GDH.20231900051
16 SBT-00029 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 2 ( KNTT ) GDH.20231900051
17 SBT-00030 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 2 ( KNTT ) GDH.20231900051
18 SBT-00031 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 2 ( KNTT ) GDH.20231900051
19 SBT-00032 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 2 ( KNTT ) GDH.20231900051
20 SBT-00033 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 2 ( KNTT ) GDH.20231900051
21 SBT-00034 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 2 ( KNTT ) GDH.20231900051
22 SBT-00035 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 2 ( KNTT ) GDH.20231900051
23 SBT-00036 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 2 ( KNTT ) GDH.20231900051
24 SBT-00037 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 2 ( KNTT ) GDH.20231900051
25 SBT-00038 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 2 ( KNTT ) GDH.20231900051
26 SBT-00039 Cung Thế AnhBài tập Toán 9 tập 2 ( KNTT ) GDH.20231900051
27 SBT-00092 Hoàng Văn VânTiếng Anh 9 Sách bài tập (globail success) GDH.2023650008
28 SBT-00093 Hoàng Văn VânTiếng Anh 9 Sách bài tập (globail success) GDH.2023650008
29 SBT-00094 Hoàng Văn VânTiếng Anh 9 Sách bài tập (globail success) GDH.2023650008
30 SBT-00095 Hoàng Văn VânTiếng Anh 9 Sách bài tập (globail success) GDH.2023650008
31 SBT-00096 Hoàng Văn VânTiếng Anh 9 Sách bài tập (globail success) GDH.2023650008
32 SBT-00097 Hoàng Văn VânTiếng Anh 9 Sách bài tập (globail success) GDH.2023650008
33 SBT-00098 Hoàng Văn VânTiếng Anh 9 Sách bài tập (globail success) GDH.2023650008
34 SBT-00099 Hoàng Văn VânTiếng Anh 9 Sách bài tập (globail success) GDH.2023650008
35 SBT-00100 Hoàng Văn VânTiếng Anh 9 Sách bài tập (globail success) GDH.2023650008
36 SBT-00101 Hoàng Văn VânTiếng Anh 9 Sách bài tập (globail success) GDH.2023650008
37 SBT-00102 Hoàng Văn VânTiếng Anh 9 Sách bài tập (globail success) GDH.2023650008
38 SBT-00103 Hoàng Văn VânTiếng Anh 9 Sách bài tập (globail success) GDH.2023650008
39 SBT-00104 Hoàng Văn VânTiếng Anh 9 Sách bài tập (globail success) GDH.2023650008
40 SBT-00040 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần lịch sử) ( KNTT ) GDH.20231800091
41 SBT-00041 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần lịch sử) ( KNTT ) GDH.20231800091
42 SBT-00042 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần lịch sử) ( KNTT ) GDH.20231800091
43 SBT-00043 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần lịch sử) ( KNTT ) GDH.20231800091
44 SBT-00044 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần lịch sử) ( KNTT ) GDH.20231800091
45 SBT-00045 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần lịch sử) ( KNTT ) GDH.20231800091
46 SBT-00046 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần lịch sử) ( KNTT ) GDH.20231800091
47 SBT-00047 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần lịch sử) ( KNTT ) GDH.20231800091
48 SBT-00048 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần lịch sử) ( KNTT ) GDH.20231800091
49 SBT-00049 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần lịch sử) ( KNTT ) GDH.20231800091
50 SBT-00050 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần lịch sử) ( KNTT ) GDH.20231800091
51 SBT-00051 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần lịch sử) ( KNTT ) GDH.20231800091
52 SBT-00052 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần lịch sử) ( KNTT ) GDH.20231800091
53 SBT-00053 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần Địa lý) ( KNTT ) GDH.20231300091
54 SBT-00054 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần Địa lý) ( KNTT ) GDH.20231300091
55 SBT-00055 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần Địa lý) ( KNTT ) GDH.20231300091
56 SBT-00056 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần Địa lý) ( KNTT ) GDH.20231300091
57 SBT-00057 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần Địa lý) ( KNTT ) GDH.20231300091
58 SBT-00058 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần Địa lý) ( KNTT ) GDH.20231300091
59 SBT-00059 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần Địa lý) ( KNTT ) GDH.20231300091
60 SBT-00060 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần Địa lý) ( KNTT ) GDH.20231300091
61 SBT-00061 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần Địa lý) ( KNTT ) GDH.20231300091
62 SBT-00062 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần Địa lý) ( KNTT ) GDH.20231300091
63 SBT-00063 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần Địa lý) ( KNTT ) GDH.20231300091
64 SBT-00064 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần Địa lý) ( KNTT ) GDH.20231300091
65 SBT-00065 Nguyễn Ngọc CơBài tập Lịch sử và Địa lí 9 ( phần Địa lý) ( KNTT ) GDH.20231300091
66 SBT-00066 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 1 (CD) GDH.2023250008
67 SBT-00067 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 1 (CD) GDH.2023250008
68 SBT-00068 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 1 (CD) GDH.2023250008
69 SBT-00069 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 1 (CD) GDH.2023250008
70 SBT-00070 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 1 (CD) GDH.2023250008
71 SBT-00071 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 1 (CD) GDH.2023250008
72 SBT-00072 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 1 (CD) GDH.2023250008
73 SBT-00073 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 1 (CD) GDH.2023250008
74 SBT-00074 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 1 (CD) GDH.2023250008
75 SBT-00075 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 1 (CD) GDH.2023250008
76 SBT-00076 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 1 (CD) GDH.2023250008
77 SBT-00077 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 1 (CD) GDH.2023250008
78 SBT-00078 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 1 (CD) GDH.2023250008
79 SBT-00079 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 2 (CD) GDH.2023250008
80 SBT-00080 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 2 (CD) GDH.2023250008
81 SBT-00081 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 2 (CD) GDH.2023250008
82 SBT-00082 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 2 (CD) GDH.2023250008
83 SBT-00083 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 2 (CD) GDH.2023250008
84 SBT-00084 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 2 (CD) GDH.2023250008
85 SBT-00085 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 2 (CD) GDH.2023250008
86 SBT-00086 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 2 (CD) GDH.2023250008
87 SBT-00087 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 2 (CD) GDH.2023250008
88 SBT-00088 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 2 (CD) GDH.2023250008
89 SBT-00089 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 2 (CD) GDH.2023250008
90 SBT-00090 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 2 (CD) GDH.2023250008
91 SBT-00091 Nguyễn Minh ThuyếtBài tập Ngữ Văn 9 tập 2 (CD) GDH.2023250008
92 SBT-00001 Vũ Văn HùngBài tập Khoa học tự nhiên 9 ( KNTT ) GDH.2023260005
93 SBT-00002 Vũ Văn HùngBài tập Khoa học tự nhiên 9 ( KNTT ) GDH.2023260005
94 SBT-00003 Vũ Văn HùngBài tập Khoa học tự nhiên 9 ( KNTT ) GDH.2023260005
95 SBT-00004 Vũ Văn HùngBài tập Khoa học tự nhiên 9 ( KNTT ) GDH.2023260005
96 SBT-00005 Vũ Văn HùngBài tập Khoa học tự nhiên 9 ( KNTT ) GDH.2023260005
97 SBT-00006 Vũ Văn HùngBài tập Khoa học tự nhiên 9 ( KNTT ) GDH.2023260005
98 SBT-00007 Vũ Văn HùngBài tập Khoa học tự nhiên 9 ( KNTT ) GDH.2023260005
99 SBT-00008 Vũ Văn HùngBài tập Khoa học tự nhiên 9 ( KNTT ) GDH.2023260005
100 SBT-00009 Vũ Văn HùngBài tập Khoa học tự nhiên 9 ( KNTT ) GDH.2023260005
101 SBT-00010 Vũ Văn HùngBài tập Khoa học tự nhiên 9 ( KNTT ) GDH.2023260005
102 SBT-00011 Vũ Văn HùngBài tập Khoa học tự nhiên 9 ( KNTT ) GDH.2023260005
103 SBT-00012 Vũ Văn HùngBài tập Khoa học tự nhiên 9 ( KNTT ) GDH.2023260005
104 SBT-00013 Vũ Văn HùngBài tập Khoa học tự nhiên 9 ( KNTT ) GDH.2023260005