Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SNV-00001
| VŨ HOẠT | Đạo đức giảng dạy và giáo dục | Giáo dục | H. | 1992 | 213 | Thanh lý | | |
2 |
SNV-00013
| TRẦN THÀNH HUẾ | Một số cơ sở về phản ứng hóa học | Giáo dục | H. | 1993 | 3500 | Thanh lý | | |
3 |
SNV-00014
| HOÀNG CHÚNG | Số học | Giáo dục | H. | 1993 | 3000 | Thanh lý | | |
4 |
SNV-00015
| HOÀNG CHÚNG | Số học | Giáo dục | H. | 1993 | 3000 | Thanh lý | | |
5 |
SNV-00016
| VŨ XUÂN PHÚC | Giáo dục giới tính ở trường cấp II | Giáo dục | H. | 1993 | 3000 | Thanh lý | | |
6 |
SNV-00017
| PHAN NGỌC LIÊN | Phương pháp giảng dạy lịch sử | Giáo dục | H. | 1993 | 2500 | Thanh lý | | |
7 |
SNV-00018
| NGÔ VĂN CHUNG | Kỹ thuật mộc | Giáo dục | H. | 1993 | 3000 | Thanh lý | | |
8 |
SNV-00019
| NGÔ VĂN CHUNG | Kỹ thuật mộc | Giáo dục | H. | 1993 | 3000 | Thanh lý | | |
9 |
SNV-00020
| NGUYỄN TẤT TIẾN | Cấu tạo ôtô | Giáo dục | H. | 1993 | 3500 | Thanh lý | | |
10 |
SNV-00021
| TRẦN QUÍ HIỂN | Một số tiến bộ kỹ thuật sản xuất nhà nước | Giáo dục | H. | 1993 | 3500 | Thanh lý | | |
|